Phiên âm : jiǎo zhì.
Hán Việt : kiểu trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
矯正、治療。例他由於睡姿不良造成脊椎骨彎曲, 只好到醫院接受矯治。對犯罪的人予以矯正及治療。亦即藉刑罰及類似刑罰的處分, 對犯罪者人格、行為、態度的修正、改變或治療的科學措施。